Có 1 kết quả:

hǎo xì hái zài hòu tou ㄏㄠˇ ㄒㄧˋ ㄏㄞˊ ㄗㄞˋ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the best part of the show is yet to come
(2) (with ironic tone) the worst is yet to come
(3) you ain't seen nothin' yet

Bình luận 0