Có 1 kết quả:
hǎo péng you ㄏㄠˇ ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good friend
(2) (slang) a visit from Aunt Flo (menstrual period)
(2) (slang) a visit from Aunt Flo (menstrual period)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0