Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎo hàn
ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ
1
/1
好漢
hǎo hàn
ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) strong and courageous person
(3) CL:
條
|
条
[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Thanh bình nhạc - Lục Bàn sơn - 清平樂-六盤山
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0