Có 2 kết quả:

hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊhào wán ㄏㄠˋ ㄨㄢˊ

1/2

hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) amusing
(2) fun
(3) interesting

hào wán ㄏㄠˋ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be playful
(2) to be fond of one's fun