Có 2 kết quả:
hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊ • hào wán ㄏㄠˋ ㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing
(2) fun
(3) interesting
(2) fun
(3) interesting
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be playful
(2) to be fond of one's fun
(2) to be fond of one's fun
Bình luận 0