Có 2 kết quả:

hǎo kàn ㄏㄠˇ ㄎㄢˋhào kàn ㄏㄠˋ ㄎㄢˋ

1/2

hǎo kàn ㄏㄠˇ ㄎㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good-looking
(2) nice-looking
(3) good (of a movie, book, TV show etc)
(4) embarrassed
(5) humiliated

hào kàn ㄏㄠˋ ㄎㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp, ưa nhìn