Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎo chu
ㄏㄠˇ
1
/1
好處
hǎo chu
ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - Ký Sâm Liêu tử - 八聲甘州-寄參寥子
(
Tô Thức
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Sơ xuân tiểu vũ - 初春小雨
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0