Có 1 kết quả:

hǎo chu ㄏㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0