Có 1 kết quả:

hǎo huà ㄏㄠˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly advice
(2) words spoken on sb's behalf
(3) a good word
(4) kind words
(5) words that sound fine but are not followed up with actions

Bình luận 0