Có 1 kết quả:
hǎo zhuǎn ㄏㄠˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cải thiện, cải tiến, cải tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to improve
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0