Có 1 kết quả:

hǎo dào ㄏㄠˇ ㄉㄠˋ

1/1

hǎo dào ㄏㄠˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) don't tell me ...
(2) could it be that...?

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0