Có 1 kết quả:
hǎo niǎo ㄏㄠˇ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person of good character
(2) nice person
(3) bird with a melodious voice or beautiful plumage
(2) nice person
(3) bird with a melodious voice or beautiful plumage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0