Có 2 kết quả:

Shuò ㄕㄨㄛˋshuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: Shuò ㄕㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: nǚ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: VPI (女心戈)
Unicode: U+5981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước
Âm Nôm: chước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): なこうど (nakōdo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

Shuò ㄕㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Suo

shuò ㄕㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm mối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người làm mai mối.

Từ điển Thiều Chửu

① Làm mối, nghĩa là châm chước, hai họ xứng nhau mới làm mối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mai mối, làm mối: 媒妁 Người làm mai mối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mời rượu — Rót rượu. Dùng như chữ Chước 酌.

Từ điển Trung-Anh

(1) matchmaker
(2) see 媒妁[mei2 shuo4]

Từ ghép 1