Có 1 kết quả:
rú lái ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0