Có 1 kết quả:
rú jiǎ bāo huàn ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠ ㄏㄨㄢˋ
rú jiǎ bāo huàn ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) replacement guaranteed if not genuine
(2) fig. authentic
(2) fig. authentic
Bình luận 0
rú jiǎ bāo huàn ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0