Có 1 kết quả:

rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) as the shadow follows the body (idiom)
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly

Bình luận 0