Có 1 kết quả:
rú yì ㄖㄨˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as one wants
(2) according to one's wishes
(3) ruyi scepter, a symbol of power and good fortune
(2) according to one's wishes
(3) ruyi scepter, a symbol of power and good fortune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0