Có 1 kết quả:
rú shǔ jiā zhēn ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ
rú shǔ jiā zhēn ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as if enumerating one's family valuables (idiom)
(2) fig. to be very familiar with a matter
(2) fig. to be very familiar with a matter
Bình luận 0