Có 1 kết quả:

rú shǔ jiā zhēn ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if enumerating one's family valuables (idiom)
(2) fig. to be very familiar with a matter

Bình luận 0