Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rú shì
ㄖㄨˊ ㄕˋ
1
/1
如是
rú shì
ㄖㄨˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
thus
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân dữ huyễn - 真與幻
(
Định Hương thiền sư
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Điệu nội - 悼內
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lam giang - 藍江
(
Nguyễn Du
)
•
Lý Hoà quan hải - 里和觀海
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Oa cổ - 蛙鼓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thích hữu trang tải binh quyết thuỷ bang phù ngã chu di bạc sổ trượng, hứa tiền diện thất chích chu, hậu diện tứ chích chu, ngã chu cư kỳ trung, ẩn nhiên hữu đại tướng tổng binh chi tượng hý thành nhất luật - 適有裝載兵決水幫扶我舟移泊數丈許,前面七隻舟,後面四隻舟,我舟居其中,隱然有大將總兵之象戲成一律
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Vịnh cúc kỳ 1 - 詠菊其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0