Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rú huà
ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ
1
/1
如畫
rú huà
ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp như tranh vẽ
Từ điển Trung-Anh
picturesque
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Từ Quang tự hoà thượng ngẫu ngâm tương thị nguyên vận - 和慈光寺和尚偶吟相示原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khê kiều tễ nguyệt - 溪橋霽月
(
Bùi Huy Bích
)
•
Khiên Dương huyện các - 洴陽縣閣
(
Vi Trang
)
•
Lạc Cốc vãn vọng - 駱谷晚望
(
Hàn Tông
)
•
Ngọc Nữ sơn - 玉女山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Như mộng lệnh - Nguyên đán - 如夢令-元旦
(
Mao Trạch Đông
)
•
Niệm nô kiều - Xích Bích hoài cổ - 念奴嬌-赤壁懷古
(
Tô Thức
)
•
Tán hội phương viên - 讚會芳園
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thứ Trương Trọng Cử thi vận kỳ 4 - 次張仲舉詩韻其四
(
Tôn Phần
)
•
Uyển Lăng vọng nguyệt ký Thẩm học sĩ - 宛陵望月寄瀋學士
(
Triệu Hỗ
)