Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rú huā
ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
如花
rú huā
ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flowery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý kỳ 2 - 古意其二
(
Tôn Phần
)
•
Đề nội các - 題內閣
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 05 - 下賀洲雜記其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二
(
Nguyễn Du
)
•
Hoài nghi - 懷疑
(
Đặng Trần Côn
)
•
Ký Tử Ngang quân mặc trúc - 寄子昂君墨竹
(
Quản Đạo Thăng
)
•
Lục Nhai trần - 六街塵
(
Tiết Phùng
)
•
Thu vũ - 秋雨
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trường Can hành - 長干行
(
Xà Tường
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0