Có 1 kết quả:
rú qū fù gǔ ㄖㄨˊ ㄑㄩ ㄈㄨˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like maggots feeding on a corpse (idiom)
(2) fig. fixed on sth
(3) to cling on without letting go
(4) to pester obstinately
(2) fig. fixed on sth
(3) to cling on without letting go
(4) to pester obstinately
Bình luận 0