Có 1 kết quả:
rú zuì rú chī ㄖㄨˊ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as if drunk and stupefied (idiom)
(2) intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(5) also written 如癡如醉|如痴如醉[ru2 chi1 ru2 zui4]
(2) intoxicated by sth
(3) obsessed with
(4) mad about sth
(5) also written 如癡如醉|如痴如醉[ru2 chi1 ru2 zui4]
Bình luận 0