Có 1 kết quả:
rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter like birds and beasts (idiom)
(2) to flee in all directions
(2) to flee in all directions
Bình luận 0
rú niǎo shòu sàn ㄖㄨˊ ㄋㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0