Có 1 kết quả:
wàng xiǎng kuáng ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨㄤˊ
wàng xiǎng kuáng ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paranoia
(2) megalomaniac
(2) megalomaniac
Bình luận 0
wàng xiǎng kuáng ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0