Có 1 kết quả:

wàng yán ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ

1/1

wàng yán ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lies
(2) wild talk
(3) to tell lies
(4) to talk nonsense
(5) fantasy (literature)