Có 1 kết quả:
wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unwarranted talk the listener can take or leave (idiom); sth not to be taken too seriously
wàng yán wàng tīng ㄨㄤˋ ㄧㄢˊ ㄨㄤˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh