Có 1 kết quả:
wàng shuō ㄨㄤˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk irresponsibly
(2) ridiculous presumption talk
(2) ridiculous presumption talk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0