Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: nǚ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一
Thương Hiệt: VM (女一)
Unicode: U+5985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 娂[hong2]