Có 1 kết quả:
zhuāng ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ trang điểm, trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 妝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang điểm: 梳妝 Trang điểm;
② Đồ trang sức: 卸妝 Cởi đồ trang sức;
③ Quần áo và tư trang (của cô dâu).
② Đồ trang sức: 卸妝 Cởi đồ trang sức;
③ Quần áo và tư trang (của cô dâu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妝 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妝
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang 妝.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) to adorn oneself
(2) makeup
(3) adornment
(4) trousseau
(5) stage makeup and costume
(2) makeup
(3) adornment
(4) trousseau
(5) stage makeup and costume
Từ điển Trung-Anh
variant of 妝|妆[zhuang1]
Từ ghép 25
cǎi zhuāng 彩妆 • dàn zhuāng 淡妆 • dàn zhuāng nóng mǒ 淡妆浓抹 • hóng zhuāng 红妆 • huà zhuāng 化妆 • huà zhuāng pǐn 化妆品 • huà zhuāng shì 化妆室 • huà zhuāng wǔ huì 化妆舞会 • jiǎn zhuāng 减妆 • jìng zhuāng 靓妆 • nóng zhuāng 浓妆 • nóng zhuāng yàn mǒ 浓妆艳抹 • shèng zhuāng 盛妆 • shū zhuāng 梳妆 • shū zhuāng shì 梳妆室 • shū zhuāng tái 梳妆台 • xiè zhuāng 卸妆 • yān xūn zhuāng 烟熏妆 • yǎo chún zhuāng 咬唇妆 • zhěng zhuāng 整妆 • zhuāng bàn 妆扮 • zhuāng diǎn 妆点 • zhuāng lián 妆奁 • zhuāng róng 妆容 • zhuāng shì 妆饰