Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đàn bà
2. vợ
2. vợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 婦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phụ, phụ nữ: 婦科醫生 Bác sĩ phụ khoa; 婦聯 Hội liên hiệp phụ nữ (nói tắt);
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: 少婦 Thiếu phụ; 媳婦 Con dâu;
③ Vợ: 夫婦 Phu phụ, vợ chồng.
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: 少婦 Thiếu phụ; 媳婦 Con dâu;
③ Vợ: 夫婦 Phu phụ, vợ chồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婦
Từ điển Trung-Anh
woman
Từ điển Trung-Anh
old variant of 婦|妇[fu4]
Từ ghép 65
chǎn fù 产妇 • chāng fù 娼妇 • cháng shé fù 长舌妇 • chūn fù 春妇 • dàng fù 荡妇 • dì fù 弟妇 • diāo fù 刁妇 • è fù 恶妇 • èr chǎn fù 二产妇 • fū chàng fù suí 夫唱妇随 • fū fù 夫妇 • fù chǎn kē 妇产科 • fù dao rén jia 妇道人家 • fù gū bó xī 妇姑勃溪 • fù kē 妇科 • fù lián 妇联 • fù nǚ 妇女 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • fù nǚ yùn dòng 妇女运动 • fù nǚ zhǔ rèn 妇女主任 • fù rén 妇人 • fù rén zhī rén 妇人之仁 • fù rú jiē zhī 妇孺皆知 • fù yòu 妇幼 • guǎ fù 寡妇 • guì fù 贵妇 • guì fù quǎn 贵妇犬 • guì fù rén 贵妇人 • hàn fù 悍妇 • jiā fù 家妇 • jiā tíng zhǔ fù 家庭主妇 • jiān fū yín fù 奸夫淫妇 • lǎo fù rén 老妇人 • lí fù 嫠妇 • nóng fù 农妇 • pǐ fū pǐ fù 匹夫匹妇 • pǐ fù 匹妇 • pīn fù 姘妇 • pō fù 泼妇 • pō fù mà jiē 泼妇骂街 • qiǎo fù 巧妇 • qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧妇难为无米之炊 • qíng fù 情妇 • qǔ xí fù 娶媳妇 • rèn fù 妊妇 • shào fù 少妇 • shǔ fù 鼠妇 • shuāng dú fū fù 双独夫妇 • shuāng fù 孀妇 • tiān fù luó 天妇罗 • tóng yǎng xí fù 童养媳妇 • wài sheng xí fù 外甥媳妇 • wèi ān fù 慰安妇 • xí fù 媳妇 • xí fù áo chéng pó 媳妇熬成婆 • xīn fù 新妇 • xīn hūn fū fù 新婚夫妇 • yāo fù 妖妇 • yín fù 淫妇 • yōng fù 佣妇 • yǒu fū zhī fù 有夫之妇 • yú fù 渔妇 • yùn fù 孕妇 • yùn fù zhuāng 孕妇装 • zhǔ fù 主妇