Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: nǚ 女 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一
Thương Hiệt: VSM (女尸一)
Unicode: U+5987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Nôm: phụ
Âm Quảng Đông: fu5

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

ㄈㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đàn bà
2. vợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 婦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phụ, phụ nữ: 婦科醫生 Bác sĩ phụ khoa; 婦聯 Hội liên hiệp phụ nữ (nói tắt);
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: 少婦 Thiếu phụ; 媳婦 Con dâu;
③ Vợ: 夫婦 Phu phụ, vợ chồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 婦

Từ điển Trung-Anh

woman

Từ điển Trung-Anh

old variant of 婦|妇[fu4]

Từ ghép 65

chǎn fù 产妇chāng fù 娼妇cháng shé fù 长舌妇chūn fù 春妇dàng fù 荡妇dì fù 弟妇diāo fù 刁妇è fù 恶妇èr chǎn fù 二产妇fū chàng fù suí 夫唱妇随fū fù 夫妇fù chǎn kē 妇产科fù dao rén jia 妇道人家fù gū bó xī 妇姑勃溪fù kē 妇科fù lián 妇联fù nǚ 妇女fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天fù nǚ yùn dòng 妇女运动fù nǚ zhǔ rèn 妇女主任fù rén 妇人fù rén zhī rén 妇人之仁fù rú jiē zhī 妇孺皆知fù yòu 妇幼guǎ fù 寡妇guì fù 贵妇guì fù quǎn 贵妇犬guì fù rén 贵妇人hàn fù 悍妇jiā fù 家妇jiā tíng zhǔ fù 家庭主妇jiān fū yín fù 奸夫淫妇lǎo fù rén 老妇人lí fù 嫠妇nóng fù 农妇pǐ fū pǐ fù 匹夫匹妇pǐ fù 匹妇pīn fù 姘妇pō fù 泼妇pō fù mà jiē 泼妇骂街qiǎo fù 巧妇qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧妇难为无米之炊qíng fù 情妇qǔ xí fù 娶媳妇rèn fù 妊妇shào fù 少妇shǔ fù 鼠妇shuāng dú fū fù 双独夫妇shuāng fù 孀妇tiān fù luó 天妇罗tóng yǎng xí fù 童养媳妇wài sheng xí fù 外甥媳妇wèi ān fù 慰安妇xí fù 媳妇xí fù áo chéng pó 媳妇熬成婆xīn fù 新妇xīn hūn fū fù 新婚夫妇yāo fù 妖妇yín fù 淫妇yōng fù 佣妇yǒu fū zhī fù 有夫之妇yú fù 渔妇yùn fù 孕妇yùn fù zhuāng 孕妇装zhǔ fù 主妇