Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フノフ
Thương Hiệt: VLBU (女中月山)
Unicode: U+5989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đam
Âm Quảng Đông: daam1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

dān ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 媅[dan1]