Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女壬
Nét bút: フノ一ノ一丨一
Thương Hiệt: VHG (女竹土)
Unicode: U+598A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhâm
Âm Nôm: nhâm
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu), みごも.る (migomo.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4
Âm Nôm: nhâm
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はら.む (hara.mu), みごも.る (migomo.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có mang, có bầu
Từ điển phổ thông
có thai, mang thai
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Chửa, có mang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà có thai — Có thai.
Từ điển Trung-Anh
(1) pregnant
(2) pregnancy
(2) pregnancy
Từ điển Trung-Anh
variant of 妊[ren4]
Từ ghép 8