Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一ノ
Thương Hiệt: VHS (女竹尸)
Unicode: U+5992
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Nôm: đố, đú
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ghét, ghen tỵ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ghen ghét. ◎Như: “đố kị” 妒忌 ghen ghét, “kị hiền đố năng” 忌賢妒能 ghen người hiền ghét người giỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ghen, đàn bà ghen gọi là đố, mình không bằng người sinh lòng ghen ghét cũng gọi là đố.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ghen ghét: 忌賢妒能 Ghen người hiền ghét người giỏi. Cv. 妬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghen ghét.

Từ điển Trung-Anh

(1) to envy (success, talent)
(2) jealous

Từ điển Trung-Anh

variant of 妒[du4]

Từ ghép 8