Có 1 kết quả:
dù jì ㄉㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đố kỵ, ghen ghét, ghen tỵ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be jealous of (sb's achievements etc)
(2) to be envious
(3) envy
(2) to be envious
(3) envy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0