Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女支
Nét bút: フノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: VJE (女十水)
Unicode: U+5993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ
Âm Nôm: đĩ, kĩ, kỹ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わざおぎ (wazaogi), うたいめ (utaime)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Âm Nôm: đĩ, kĩ, kỹ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わざおぎ (wazaogi), うたいめ (utaime)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt thập ngũ nhật dạ [Nguyên tịch] - 正月十五日夜【元夕】 (Tô Vị Đạo)
• Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝 (Bạch Cư Dị)
• Giang thượng ngâm - 江上吟 (Lý Bạch)
• Hạ nhật hữu cảm kỳ 1 - 夏日有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Hàm Đan tức sự - 邯鄲即事 (Nguyễn Du)
• Hí tác ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲作寄上漢中王其二 (Đỗ Phủ)
• Lưỡng chu các - 兩朱閣 (Bạch Cư Dị)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thục tiên chủ miếu - 蜀先主廟 (Lưu Vũ Tích)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝 (Bạch Cư Dị)
• Giang thượng ngâm - 江上吟 (Lý Bạch)
• Hạ nhật hữu cảm kỳ 1 - 夏日有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Hàm Đan tức sự - 邯鄲即事 (Nguyễn Du)
• Hí tác ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲作寄上漢中王其二 (Đỗ Phủ)
• Lưỡng chu các - 兩朱閣 (Bạch Cư Dị)
• Tây Hồ lưu biệt - 西湖留別 (Bạch Cư Dị)
• Thục tiên chủ miếu - 蜀先主廟 (Lưu Vũ Tích)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái phường chèo, gái lầu xanh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: “ca kĩ” 歌妓 phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí 洛陽伽藍記: “Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc” 妓女三百人, 盡皆國色 (Pháp Vân tự 法雲寺) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
2. (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: “xướng kĩ” 娼妓 gái đĩ, “kĩ nữ hộ” 妓女戶 nhà chứa.
2. (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: “xướng kĩ” 娼妓 gái đĩ, “kĩ nữ hộ” 妓女戶 nhà chứa.
Từ điển Thiều Chửu
① Con nữ phường chèo, con đĩ nhà thổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con hát;
② Đĩ, gái điếm. 【妓女】kĩ nữ [jìn=] Gái điếm, (gái) đĩ.
② Đĩ, gái điếm. 【妓女】kĩ nữ [jìn=] Gái điếm, (gái) đĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái đẹp ( nghĩa cổ ) — Đào hát — Người con gái làm nghề mãi dâm.
Từ điển Trung-Anh
prostitute
Từ ghép 21
chāng jì 娼妓 • chú jì 雏妓 • chú jì 雛妓 • jì guǎn 妓館 • jì guǎn 妓馆 • jì nǚ 妓女 • jì yuàn 妓院 • jì zhài 妓寨 • jiǎo jì 角妓 • jūn jì 军妓 • jūn jì 軍妓 • míng jì 名妓 • nán jì 男妓 • piáo jì 嫖妓 • wǔ jì 舞妓 • xiá jì 狎妓 • xiá jì yě yóu 狎妓冶游 • yì jì 艺妓 • yì jì 藝妓 • yíng jì 營妓 • yíng jì 营妓