Có 1 kết quả:

yāo mèi ㄧㄠ ㄇㄟˋ

1/1

yāo mèi ㄧㄠ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẹp, hấp dẫn, làm say đắm

Từ điển Trung-Anh

seductive