Có 1 kết quả:
yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead the public with rumors (idiom)
(2) to delude the people with lies
(2) to delude the people with lies
Bình luận 0
yāo yán huò zhòng ㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄛˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0