Có 1 kết quả:

miào shǒu kōng kōng ㄇㄧㄠˋ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) petty thief (lit. quick fingered and vanish)
(2) empty-handed
(3) having nothing

Bình luận 0