Có 1 kết quả:
miào shǒu kōng kōng ㄇㄧㄠˋ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ
miào shǒu kōng kōng ㄇㄧㄠˋ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petty thief (lit. quick fingered and vanish)
(2) empty-handed
(3) having nothing
(2) empty-handed
(3) having nothing
Bình luận 0