Có 1 kết quả:
miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly interesting (idiom)
(2) very witty
(2) very witty
Bình luận 0
miào qù héng shēng ㄇㄧㄠˋ ㄑㄩˋ ㄏㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0