Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一フノフ
Thương Hiệt: VPP (女心心)
Unicode: U+59A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Nôm: tỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): なきはは (nakihaha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 4

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ đã chết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mẹ đã chết.

Từ điển Thiều Chửu

① Mẹ đã chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mẹ đã chết: 如喪考妣 (Khóc) như mất cha mất mẹ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người mẹ đã chết.

Từ điển Trung-Anh

deceased mother

Từ ghép 1