Có 1 kết quả:
tuǒ xié ㄊㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thỏa hiệp, dàn xếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
(2) to reach terms
(3) a compromise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0