Có 1 kết quả:

tuǒ tiē ㄊㄨㄛˇ ㄊㄧㄝ

1/1

tuǒ tiē ㄊㄨㄛˇ ㄊㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) properly
(2) satisfactorily
(3) firmly
(4) very fitting
(5) appropriate
(6) proper
(7) to be in good order
(8) also written 妥貼|妥贴[tuo3 tie1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0