Có 1 kết quả:
tuǒ tiē ㄊㄨㄛˇ ㄊㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) properly
(2) satisfactorily
(3) firmly
(4) very fitting
(5) appropriate
(6) proper
(7) to be in good order
(8) also written 妥貼|妥贴[tuo3 tie1]
(2) satisfactorily
(3) firmly
(4) very fitting
(5) appropriate
(6) proper
(7) to be in good order
(8) also written 妥貼|妥贴[tuo3 tie1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0