Có 1 kết quả:

fáng hài ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ

1/1

fáng hài ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to impair
(2) damaging
(3) harmful
(4) a nuisance