Từ điển phổ thông
nũng nịu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嫵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Có duyên, duyên dáng. Cv. 嫵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xinh đẹp đáng yêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 娬
Từ điển Trung-Anh
(1) flatter
(2) to please
Từ ghép 1