Có 2 kết quả:
Guī ㄍㄨㄟ • guī ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Gui
(2) name of a river
(2) name of a river
Từ điển Trung-Anh
variant of 媯|妫[Gui1]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. họ Quy
2. họ Quy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 媯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên sông: 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② (Họ) Quy.
② (Họ) Quy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬀