Có 2 kết quả:

Guī ㄍㄨㄟguī ㄍㄨㄟ
Âm Quan thoại: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノフ丶
Thương Hiệt: XVIKS (重女戈大尸)
Unicode: U+59AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Gui
(2) name of a river

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gui1]

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
2. họ Quy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② (Họ) Quy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như