Có 1 kết quả:
dù ㄉㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái: ⿰女石
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMR (女一口)
Unicode: U+59AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đố
Âm Nôm: đo, đố, đú
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dou3
Âm Nôm: đo, đố, đú
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dou3
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp sa hành - Đáp nhân vấn thế thượng văn chương - 踏沙行-答人問世上文章 (Cao Tự Thanh)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Khốc vong kỹ - 哭亡妓 (Trần Danh Án)
• Ký nội - 寄內 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Thập nhị nguyệt tam thập nhật túc Kỳ Hoa Hà Trung tác - 十二月三十日宿奇華河中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Văn Quân - 文君 (Ngô Ỷ)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Khốc vong kỹ - 哭亡妓 (Trần Danh Án)
• Ký nội - 寄內 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Thập nhị nguyệt tam thập nhật túc Kỳ Hoa Hà Trung tác - 十二月三十日宿奇華河中作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Văn Quân - 文君 (Ngô Ỷ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghét, ghen tỵ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đố” 妒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đố 妒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妒 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đố 妒.
Từ điển Trung-Anh
variant of 妒[du4]