Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VMR (女一口)
Unicode: U+59AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Nôm: đo, đố, đú
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), そね.む (sone.mu), つも.る (tsumo.ru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ghét, ghen tỵ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “đố” 妒.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ đố 妒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 妒 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đố 妒.

Từ điển Trung-Anh

variant of 妒[du4]