Có 2 kết quả:
zhóu ㄓㄡˊ • zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女由
Nét bút: フノ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: VLW (女中田)
Unicode: U+59AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trục, trừu
Âm Nôm: chục, dâu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジク (jiku), ロク (roku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): あいよ.め (aiyo.me), うご.く (ugo.ku), さわ.ぐ (sawa.gu), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk6, zuk6
Âm Nôm: chục, dâu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジク (jiku), ロク (roku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): あいよ.め (aiyo.me), うご.く (ugo.ku), さわ.ぐ (sawa.gu), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk6, zuk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chị em dâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trục lí” 妯娌 tiếng chị em dâu xưng hô với nhau.
2. Một âm là “trừu”. (Động) Tâm động (chột dạ).
2. Một âm là “trừu”. (Động) Tâm động (chột dạ).
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Khuấy động — Xem Trục.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1