Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dá jǐ
ㄉㄚˊ ㄐㄧˇ
1
/1
妲己
Dá jǐ
ㄉㄚˊ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Daji (c. 11th century BC), mythical fox spirit and concubine of the last Shang Dynasty Emperor Zhou Xin 紂辛|纣辛[Zhou4 Xin1]