Có 2 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇㄋㄧˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ, ㄋㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: VNF (女弓火)
Unicode: U+59B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi, nễ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), デイ (dei), ジ (ji), ネ (ne), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), はぐく.む (haguku.mu), あね (ane)
Âm Quảng Đông: lei5, naai5, nei5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đàn bà
2. vú
3. sữa

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nãi” 嬭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 奶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬭

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Mẹ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nãi 奶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đại danh từ ngôi thứ hai ( Bà, Chị, Mày… ). Dùng riêng để gọi phái nữ — Một âm là Nãi, là cách viết giản tiện của chữ Nãi 嬭.

Từ điển Trung-Anh

variant of 嬭|奶[nai3]

ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “nãi” 嬭.

Từ điển Trung-Anh

(1) you (female)
(2) variant of 你[ni3]