Có 1 kết quả:

zhí ㄓˊ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VHQO (女竹手人)
Unicode: U+59B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), チツ (chitsu), ジチ (jichi), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): めい (mei), おい (oi)
Âm Quảng Đông: zat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

zhí ㄓˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 姪|侄[zhi2]